Từ điển mở Wiktionary
Buớc tưới chuyển hướngBước tới search
phương pháp phát âm
Danh từ
row /ˈroʊ/
- Hàng, dây.a row of trees — một hàng cây
to sit in a row — ngồi thành hàng
- Dãy nhà phố.
- Hàng ghế (trong rạp hát… ).in the front row — ở hàng ghế đầu
- Hàng cây, luống (trong vườn).
Thành ngữ
- a hard row lớn hoe: Việc rất khó làm ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa.
- it does not amount to a row of beans (pins): không đáng một trinh.
- lớn hoe a big row: (Từ mỹ,nghĩa mỹ) sử dụng một công việc lớn, sử dụng một công việc cần thiết.
- to hoe one’s [own] row: Tự cáng đáng quét công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ.
- a new row lớn hoe: Một công việc mới.
Danh từ
row /ˈroʊ/
- Cuộc đi chơi thuyền.to go for a row on the river — đi chơi thuyền trên sông
- Sự chèo thuyền.
Ngoại động từ
row ngoại động từ /ˈroʊ/
- Chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông… ).to row someone across the river — chèo thuyền chở ai sang sông
- Chèo đua với (ai).
- Được trang bị (bao nhiêu) mái chèo.a boat rowing eight oars — một cái thuyền được trang bị tám mái chèo
Chia động từ
Nội động từ
row nội động từ /ˈroʊ/
- Chèo thuyền.
- Ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền.lớn row 5 in the crerw — ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền
to row stroke in the crew — là người đứng lái trong đội bơi thuyền
Thành ngữ
- lớn row tải về: Chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền).
- to row out: Bắt chèo đến mệt nhoài.
- lớn row over: Bỏ xa một mẹo dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền).
- lớn row against the flood (wind): sử dụng việc gì trong môi trường có nhiều trở ngại chống đối.
- lớn row dry: Chèo khan, mang đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước.
Danh từ
row /ˈroʊ/
- (Thông tục) Sự om sòm, sự huyên náo.to kick up (make) a row — làm om lên
what’s the row? — việc gì mà om lên thế?
- Cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn.to have a row with someone — đánh lộn với ai
- Sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ.to lấy into a row — bị khiển trách
Ngoại động từ
row ngoại động từ /ˈroʊ/
- Khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai).
Chia động từ
Nội động từ
row nội động từ /ˈroʊ/
- làm om sòm.
- Câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai… ).lớn row with someone — câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai
đọc qua
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt free (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
thể loại:
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Nội động từ